Có 2 kết quả:

罚金 fá jīn ㄈㄚˊ ㄐㄧㄣ罰金 fá jīn ㄈㄚˊ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fine
(2) to forfeit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fine
(2) to forfeit

Bình luận 0